発酵病 [Phát Diếu Bệnh]
はっこうびょう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bệnh truyền nhiễm
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bệnh truyền nhiễm