発酵 [Phát Diếu]
醗酵 [Phát Diếu]
醱酵 [Phát Diếu]
はっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên men; quá trình lên men

JP: イーストはビールを発酵はっこうさせる。

VI: Men làm cho bia lên men.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

発酵はっこう腐敗ふはいちがいはなにですか?
Sự khác biệt giữa lên men và thối rữa là gì?
味噌みそ納豆なっとうなどの発酵はっこう食品しょくひん健康けんこうにいい。
Miso, natto và các loại thực phẩm lên men khác tốt cho sức khỏe.

Hán tự

Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
Diếu lên men
Phát lên men; ủ