発効 [Phát Hiệu]

はっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

có hiệu lực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発効
  • Cách đọc: はっこう
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm theo: 発効する (có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực)
  • Lĩnh vực: pháp luật, điều ước quốc tế, chính sách, hợp đồng
  • Ví dụ kết hợp: 発効日, 発効条件, 条約の発効, 施行・効力発生との対比, 即日発効

2. Ý nghĩa chính

Phát sinh hiệu lực pháp lý/điều ước: Chỉ thời điểm văn bản, hiệp định, quy định bắt đầu có hiệu lực. Ví dụ: 新法は来月一日に発効する。

3. Phân biệt

  • 発効 vs 施行: 発効 là thời điểm có hiệu lực; 施行 là thi hành/thực thi. Có văn bản vừa 発効 vừa 施行 cùng ngày, nhưng cũng có trường hợp phát sinh hiệu lực trước rồi mới thi hành theo lộ trình.
  • 発効 vs 効力発生: gần nghĩa; 効力発生 là cách nói mô tả “hiệu lực phát sinh” (thuật ngữ pháp lý).
  • 発効 vs 発酵(はっこう, lên men): khác nghĩa hoàn toàn, rất dễ nhầm vì đồng âm. Chú ý chữ Hán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 法律・条約・協定が発効する〜日付で発効発効日・発効後・発効前条件付き発効
  • Hiệp định: 批准後30日で発効; 署名をもって発効とする(điều khoản quy định điều kiện phát sinh hiệu lực)
  • Văn bản nội bộ: 規程改定の発効日を通知する; 即日発効

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
施行 Phân biệt Thi hành Trọng tâm ở thực thi; có thể khác ngày với 発効
効力発生 Đồng nghĩa gần Phát sinh hiệu lực Cách nói mô tả trong pháp lý
発酵 Dễ nhầm Lên men Đồng âm khác nghĩa; chữ 酵 khác 効
無効 Đối nghĩa Vô hiệu Trạng thái không có hiệu lực
失効 Liên quan Mất hiệu lực Hết hạn/hủy hiệu lực sau khi đã phát sinh
公布 Liên quan Công bố Công bố văn bản; khác với thời điểm発効

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 発: bộ 癶/廌 biến thể + 殳; âm On: ハツ; nghĩa: phát, xuất, bắt đầu.
  • 効: bộ 力 (sức) + 交; âm On: コウ; nghĩa: hiệu quả, hiệu lực.
  • Ghép nghĩa: 発(phát sinh)+ 効(hiệu lực) ⇒ phát sinh hiệu lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc điều ước quốc tế, hãy để ý “This Agreement shall enter into force on...” = 「本協定は…に発効する」. Nhiều văn bản ghi rõ 発効条件(ví dụ: “sau khi có tối thiểu N quốc gia phê chuẩn”). Trong nội quy công ty, “即日発効” là cụm rất hay gặp.

8. Câu ví dụ

  • 新しい法律は来月一日に発効する。
    Luật mới sẽ có hiệu lực vào ngày mùng 1 tháng sau.
  • 条約は批准後30日で発効する。
    Hiệp ước có hiệu lực sau 30 ngày kể từ khi phê chuẩn.
  • 発効日を明記してください。
    Vui lòng ghi rõ ngày có hiệu lực.
  • 本協定は双方の署名をもって発効とする。
    Thỏa thuận này có hiệu lực kể từ khi hai bên ký.
  • 改正規程の発効後、申請手続きが変更される。
    Sau khi quy định sửa đổi có hiệu lực, thủ tục xin sẽ thay đổi.
  • この覚書はまだ発効していない。
    Bản ghi nhớ này vẫn chưa có hiệu lực.
  • 条件付きで発効となる条項がある。
    Có điều khoản quy định hiệu lực có điều kiện.
  • 今回の改定は即日発効だ。
    Lần sửa đổi này có hiệu lực ngay trong ngày.
  • 条文には発効に関する規定が設けられている。
    Trong điều khoản có quy định về việc phát sinh hiệu lực.
  • 発表から発効までに準備期間を設ける。
    Bố trí một thời gian chuẩn bị từ khi công bố đến khi có hiệu lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発効 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?