癩病患者 [Lại Bệnh Hoạn Giả]
らいびょうかんじゃ

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

bệnh nhân phong

Hán tự

Lại bệnh phong
Bệnh bệnh; ốm
Hoạn bệnh; đau khổ
Giả người