癩の瘡うらみ [Lại Sang]
かったいの瘡うらみ [Sang]
かったいのかさ恨み [Hận]
かったいのかさうらみ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

ghen tị quá mức

ghen tị với vết sẹo của người phong

Hán tự

Lại bệnh phong
Sang vết thương; mụn nhọt; giang mai
Hận hối tiếc; mang mối hận; oán giận; ác ý; thù hận