Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
癜風
[Điến Phong]
でんぷう
🔊
Danh từ chung
bệnh nấm da; lang ben
Hán tự
癜
Điến
bệnh bạch biến
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức