癒合 [Dũ Hợp]
ゆごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Y học

kết dính; kết hợp; (chữa lành bằng) ý định; hợp nhất; dính liền

Hán tự

chữa lành; làm dịu
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1