癌遺伝子 [Nham Di Vân Tử]
がんいでんし

Danh từ chung

gen ung thư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遺伝子いでんし解析かいせきがんやその疾患しっかん可能かのうせい予測よそくするのに役立やくだてることができます。
Phân tích gen có thể giúp dự đoán khả năng mắc ung thư và các bệnh khác.

Hán tự

Nham ung thư
Di để lại; dự trữ
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Tử trẻ em