癌研 [Nham Nghiên]
がんけん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nghiên cứu ung thư

🔗 癌研究

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

viện nghiên cứu ung thư

🔗 癌研究所

Hán tự

Nham ung thư
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc