Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瘰癧
[Lỗi Lịch]
るいれき
🔊
Danh từ chung
bệnh tràng nhạc
Hán tự
瘰
Lỗi
hạch cổ sưng
癧
Lịch
hạch cổ sưng
Từ liên quan đến 瘰癧
甲状腺腫
こうじょうせんしゅ
bướu cổ