瘧が落ちる [Ngược Lạc]
おこりがおちる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

tỉnh khỏi mê sảng do sốt

Hán tự

Ngược sốt rét
Lạc rơi; rớt; làng; thôn