瘢痕拘縮 [Ban Ngân Câu Súc]
はんこんこうしゅく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

co rút sẹo; co sẹo

Hán tự

Ban sẹo
Ngân dấu vết; dấu chân
Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
Súc co lại; giảm