痺鯰 [Tý Niềm]
痺れ鯰 [Tý Niềm]
しびれなまず
シビレナマズ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

cá trê điện

🔗 電気鯰

Hán tự

tê liệt
Niềm cá trê nước ngọt

Từ liên quan đến 痺鯰