痛覚閾値 [Thống Giác Vực Trị]
つうかくいきち

Danh từ chung

ngưỡng đau

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Vực ngưỡng cửa
Trị giá; chi phí; giá trị