Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
痙性麻痺
[Kinh Tính Ma Tý]
けいせいまひ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
liệt cứng
Hán tự
痙
Kinh
bị chuột rút
性
Tính
giới tính; bản chất
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
痺
Tý
tê liệt