[Chứng]

しょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Hậu tố

bệnh; tình trạng

JP: メアリーは本当ほんとう心配しんぱいしょうね。

VI: Mary thật là lo lắng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ花粉かふんしょうなのよ。
Anh ấy bị dị ứng phấn hoa đấy.
つま潔癖けっぺきしょうだ。
Vợ tôi bị ám ảnh sạch sẽ.
花粉かふんしょうつらい。
Dị ứng phấn hoa thật khó chịu.
トムはね、認知にんちしょうなのよ。
Bạn biết không, Tom bị mất trí nhớ.
トムは円形えんけい脱毛だつもうしょうだ。
Tom bị hói tròn.
感染かんせんしょう病気びょうきですか。
Đây là bệnh truyền nhiễm phải không?
わたし花粉かふんしょうなんです。
Tôi bị dị ứng phấn hoa.
わたしはTatoeba依存いぞんしょうだ。
Tôi nghiện Tatoeba.
トムは花粉かふんしょうがある。
Tom bị dị ứng phấn hoa.
トムはアルコール依存いぞんしょうなの?
Tom có phải là người nghiện rượu không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 症
  • Cách đọc: しょう
  • Loại từ: danh từ Hán Nhật, hậu tố chuyên ngành y học (gắn sau danh từ để tạo tên bệnh/hội chứng)
  • Sino–Việt: chứng
  • Độ trang trọng: cao; dùng nhiều trong văn bản y khoa, tin tức, nghiên cứu
  • Ví dụ thường gặp: 花粉症, 熱中症, 依存症, 統合失調症, 低血糖症, 過敏症, 症例

2. Ý nghĩa chính

  • “Chứng / hội chứng / bệnh lý”: thành tố chỉ tình trạng bệnh, thường là hậu tố -症 để đặt tên bệnh hoặc hội chứng.
  • Không chỉ “triệu chứng” (đó là 症状), mà nhấn mạnh thực thể bệnh hoặc hội chứng với tiêu chuẩn chẩn đoán.

3. Phân biệt

  • vs 病(びょう): cả hai đặt tên bệnh. 病 thiên về “bệnh” nói chung (うつ病), còn 症 thường dùng khi nhấn mạnh hội chứng/tình trạng (熱中症, 花粉症).
  • vs 症状(しょうじょう): 症=bệnh/chứng; 症状=triệu chứng (biểu hiện ra ngoài) của bệnh.
  • vs 疾患(しっかん): 疾患 là thuật ngữ tổng quát “bệnh tật”; 症 thường đi trong tên cụ thể.
  • Cảnh báo nhầm lẫn âm “しょう”: (しょう, chướng)trong 障害 là “trở ngại/rối loạn”, không phải “chứng bệnh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm hậu tố: N + 症 → tên bệnh/hội chứng. Ví dụ: 花粉症 (dị ứng phấn hoa), 熱中症 (sốc nhiệt), 依存症 (nghiện), 統合失調症 (tâm thần phân liệt), 低血糖症 (hạ đường huyết), 過敏症 (quá mẫn).
  • Trong báo chí/y văn: xuất hiện trong tiêu đề, báo cáo, chẩn đoán, hướng dẫn điều trị.
  • Từ liên quan: 症例(しょうれい, ca bệnh), 症候群(しょうこうぐん, hội chứng), 無症状(むしょうじょう, không triệu chứng)。
  • Phong cách: trang trọng, y học. Trong hội thoại đời thường, người Nhật vẫn dùng nhiều từ ghép với -症 nếu là tên bệnh phổ biến (花粉症, 熱中症...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
病(びょう) Liên quan Bệnh Phổ quát hơn; tên bệnh thường dân dụng (うつ病, 生活習慣病).
疾患(しっかん) Đồng nghĩa gần Bệnh tật (thuật ngữ) Trang trọng, y khoa và nghiên cứu.
症状(しょうじょう) Liên quan Triệu chứng Biểu hiện của bệnh; khác với bản thân “chứng/bệnh”.
症候群(しょうこうぐん) Liên quan Hội chứng Tập hợp triệu chứng điển hình.
障害(しょうがい) Phân biệt Rối loạn/trở ngại Không nhất thiết là bệnh nhiễm/“chứng”; phạm vi rộng.
健康(けんこう) Đối nghĩa khái quát Sức khỏe Trạng thái không bệnh tật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: = bộ (nạch: bệnh tật) + (chính; làm phần gợi âm “しょう”).
  • Gợi nhớ: “bênh tật (疒) được ‘định danh’ rõ ràng (正) → thành một chứng riêng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, nhiều bạn dễ nhầm 症 là “triệu chứng”. Hãy nhớ: 症 = chứng/bệnh, còn “triệu chứng” là 症状. Trong tiêu đề tin tức y tế Nhật, chuỗi N + 症 xuất hiện rất dày đặc; vì vậy, kỹ năng nhận diện nhanh hậu tố -症 sẽ giúp bạn đọc hiểu đúng bản chất vấn đề (bệnh hay chỉ là biểu hiện).

8. Câu ví dụ

  • 春になると花粉で鼻がむずむずする。
    Mỗi khi vào xuân, tôi bị ngứa mũi vì dị ứng phấn hoa.
  • 熱中は屋内でも起こりうるので注意してください。
    Hãy chú ý vì sốc nhiệt có thể xảy ra ngay cả trong nhà.
  • アルコール依存から回復するには支援が必要だ。
    Để hồi phục khỏi chứng nghiện rượu cần có sự hỗ trợ.
  • 統合失調の理解を深めるための講座に参加した。
    Tôi tham gia khóa học để hiểu sâu hơn về tâm thần phân liệt.
  • 状でも検査を受けたほうがよい。
    Ngay cả khi không có triệu chứng, bạn vẫn nên xét nghiệm.
  • 特定の薬に対する過敏がある。
    Tôi bị quá mẫn với một số loại thuốc.
  • 神経という診断名は近年あまり使われない。
    Chẩn đoán “chứng thần kinh” gần đây ít được dùng.
  • 例報告によれば、この治療は有効だという。
    Theo báo cáo ca bệnh, phương pháp điều trị này có hiệu quả.
  • 低血糖を起こしたら速やかに糖分を補給すること。
    Nếu bị hạ đường huyết, hãy nhanh chóng bổ sung đường.
  • 思春期早発について専門医に相談した。
    Tôi đã trao đổi với bác sĩ chuyên khoa về dậy thì sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 症 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?