病蓐 [Bệnh Nhục]
病褥 [Bệnh Nhục]
びょうじょく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

giường bệnh

🔗 病床

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Nhục giường
Nhục đệm; nệm