病理 [Bệnh Lý]
びょうり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bệnh lý

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 病理