1. Thông tin cơ bản
- Từ: 病理
- Cách đọc: びょうり
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Y học (khoa học bệnh lý), xét nghiệm lâm sàng
- Khái quát: Chỉ khoa học và khía cạnh liên quan đến cơ chế, biến đổi của bệnh trong cơ thể
- Thường gặp trong: 病理学・病理検査・病理診断・病理医・病理標本・病理組織学
- Mức độ: Trung cấp – Nâng cao (chuyên ngành)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (chuyên ngành): “bệnh lý; khoa học nghiên cứu bản chất và cơ chế bệnh”, bao gồm thay đổi hình thái và chức năng của mô, tế bào, cơ quan. Ví dụ: 病理検査, 病理診断.
- Nghĩa 2 (mở rộng): “khía cạnh mang tính bệnh lý” của một hiện tượng/triệu chứng. Ví dụ: 病理的な状態.
3. Phân biệt
- 病理 vs 病理学: 病理 là “bệnh lý/khía cạnh bệnh lý” nói chung; 病理学 là “ngành học” (pathology) với hệ thống lý thuyết và phương pháp.
- 病理 vs 病態(びょうたい): 病態 là “tình trạng bệnh” hay “sinh lý bệnh” (pathophysiology) nhấn mạnh diễn biến chức năng; 病理 thiên về bản chất, cơ chế và thay đổi mô học.
- 病理 vs 病因(びょういん): 病因 là “nguyên nhân gây bệnh”; 病理 là “bản chất và cơ chế thay đổi do bệnh”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ độc lập: 病理を学ぶ(học bệnh lý), 病理の視点(góc nhìn bệnh lý).
- Làm định ngữ: 病理検査(xét nghiệm bệnh lý), 病理診断(chẩn đoán bệnh lý), 病理標本(tiêu bản bệnh lý), 病理医(bác sĩ giải phẫu bệnh).
- Trong bệnh viện: mẫu sinh thiết được gửi đến khoa bệnh lý để 病理診断.
- Trong học thuật: phân ngành như 解剖病理学(giải phẫu bệnh)・臨床病理学(lâm sàng bệnh lý)・病理組織学(mô bệnh học).
- Phong cách: trang trọng/chuyên ngành; dùng tự nhiên trong tài liệu y khoa, báo cáo, luận văn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 病理学 |
Từ gốc/mở rộng |
Ngành bệnh lý học |
Danh xưng ngành học chính thức |
| 病態 |
Liên quan |
Tình trạng/sinh lý bệnh |
Nhấn mạnh diễn biến chức năng |
| 病因 |
Liên quan |
Nguyên nhân bệnh |
Nguyên nhân trực tiếp/gián tiếp |
| 解剖病理学 |
Chuyên ngành |
Giải phẫu bệnh |
Mổ bệnh, mô học |
| 臨床病理 |
Chuyên ngành |
Lâm sàng bệnh lý |
Kết nối dữ liệu xét nghiệm – lâm sàng |
| 生理 |
Đối nghĩa tương đối |
Sinh lý (bình thường) |
Đối lập với trạng thái bệnh lý |
| 正常 |
Đối nghĩa |
Bình thường |
Trái nghĩa với 病理的 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 病: “bệnh”, On: びょう; Kun: やまい.
- 理: “lý, quy luật, cấu trúc”, On: り; Kun: ことわり.
- Cấu tạo: 病(bệnh)+ 理(lý) → “lý của bệnh”, chỉ quy luật/bản chất của bệnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành, cụm 病理診断 là “chẩn đoán dựa trên quan sát mô/tế bào”, quyết định hướng điều trị như có cần hóa trị hay không. Khi học, bạn nên nắm các collocation cứng: 病理検査を行う/病理標本を作製する/病理学的所見. Ngoài y học, tính từ 病理的 đôi khi dùng ẩn dụ cho hiện tượng xã hội “lệch chuẩn”.
8. Câu ví dụ
- 外科から病理検査の依頼が届いた。
Bên ngoại khoa đã gửi yêu cầu xét nghiệm bệnh lý.
- 生検標本は病理で確認される。
Mẫu sinh thiết được kiểm tra tại khoa bệnh lý.
- 病理診断の結果、良性と判明した。
Kết quả chẩn đoán bệnh lý cho thấy lành tính.
- 彼は病理学を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành bệnh lý học.
- この疾患の病理機序はまだ解明途中だ。
Cơ chế bệnh lý của bệnh này vẫn đang được làm sáng tỏ.
- 病理的な変化が肝臓に見られる。
Thấy các biến đổi mang tính bệnh lý ở gan.
- 会議で病理所見と臨床所見を突き合わせた。
Trong cuộc họp đã đối chiếu giữa khám nghiệm bệnh lý và lâm sàng.
- 新人の病理医が標本作製を見学した。
Bác sĩ bệnh lý mới đã dự khán quy trình làm tiêu bản.
- このテーマは病理組織学の範囲に入る。
Chủ đề này thuộc phạm vi mô bệnh học.
- 論文では疾患の病理を総合的に論じている。
Bài luận bàn một cách tổng hợp về bệnh lý của căn bệnh.