疳の虫 [Cam Trùng]
かんの虫 [Trùng]
癇の虫 [Giản Trùng]
かんのむし

Danh từ chung

Co giật (ở trẻ em); Dễ cáu

Danh từ chung

Con bọ gây bệnh cho trẻ em

Hán tự

Cam bệnh trẻ em
Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Giản nóng nảy; dễ cáu; lo lắng