疱瘡神 [Bỏng Sang Thần]
ほうそうがみ
ほうそうしん

Danh từ chung

quỷ đậu mùa; thần cầu miễn dịch đậu mùa

Hán tự

Bỏng bệnh đậu mùa; phồng rộp
Sang vết thương; mụn nhọt; giang mai
Thần thần; tâm hồn