Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疑弐
[Nghi Thí]
ぎじ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nghi ngờ
Hán tự
疑
Nghi
nghi ngờ
弐
Thí
II; hai; thứ hai