疑似 [Nghi Tự]
擬似 [Nghĩ Tự]
ぎじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

giả; giả mạo

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

nghi ngờ (trường hợp bệnh)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この記事きじあつかれいは、Pascal言語げんご疑似ぎじコードを使用しようしています。
Bài viết này sử dụng mã giả tương tự ngôn ngữ Pascal.

Hán tự

Nghi nghi ngờ
Tự giống; tương tự
Nghĩ bắt chước; giả