畳
[Điệp]
疊 [Điệp]
疊 [Điệp]
たたみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
chiếu tatami
chiếu rơm Nhật Bản
JP: 彼は畳の上に大の字になった。
VI: Anh ấy đã nằm ngửa trên chiếu tatami.