異聞奇譚 [Dị Văn Kì Đàm]
いぶんきたん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

những câu chuyện kỳ lạ và những câu chuyện kỳ thú

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Văn nghe; hỏi; lắng nghe
kỳ lạ
Đàm nói chuyện