異名 [Dị Danh]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
tên khác
JP: まずいよ。また遅刻だ!!はやくも遅刻魔の異名をとってしまう。
VI: "Không ổn rồi. Tôi lại đến muộn!! Có vẻ như tôi sắp được mệnh danh là kẻ hay đến muộn."
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
từ đồng nghĩa
🔗 シノニム
Danh từ chung
tên khác
JP: まずいよ。また遅刻だ!!はやくも遅刻魔の異名をとってしまう。
VI: "Không ổn rồi. Tôi lại đến muộn!! Có vẻ như tôi sắp được mệnh danh là kẻ hay đến muộn."
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
từ đồng nghĩa
🔗 シノニム
- Biệt danh/ngoại hiệu trang trọng, tên gọi khác mang tính mệnh danh, thường do xã hội gán cho người/địa danh/tổ chức vì đặc điểm nổi bật.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 別名/別称 | gần nghĩa | tên khác | Trung tính, phi cảm xúc |
| 通称 | gần nghĩa | tên thường gọi | Dân gian/đời thường hay dùng |
| 愛称 | liên quan | tên thân mật | Sắc thái yêu mến |
| あだ名 | liên quan | biệt danh đời thường | Khẩu ngữ; đôi lúc trêu chọc |
| 異称 | liên quan | tên gọi khác | Trang trọng, gần với 別称 |
| 改名 | đối lập (hành động) | đổi tên | Hành động pháp lý/nghệ danh |
- 異: khác, dị biệt.
- 名: tên, danh.
→ 異名: “tên khác” → biệt hiệu/ngoại hiệu mang tính mệnh danh.
Hãy để ý cụm 〜という異名を持つ/取る. “持つ” trung tính, “取る” nhấn sắc thái “được người đời gán cho”. Trong giới thể thao, nhà vô địch có 異名 nghe rất “điện ảnh”, còn trong du lịch, thành phố có 異名 gợi hình ảnh súc tích.
Bạn thích bản giải thích này?