異名 [Dị Danh]

いみょう
いめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tên khác

JP: まずいよ。また遅刻ちこくだ!!はやくも遅刻ちこく異名いみょうをとってしまう。

VI: "Không ổn rồi. Tôi lại đến muộn!! Có vẻ như tôi sắp được mệnh danh là kẻ hay đến muộn."

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

từ đồng nghĩa

🔗 シノニム

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

光速こうそく異名いみょう重力じゅうりょく自在じざいあやつ高貴こうきなる女性じょせい騎士きし登場とうじょうするゲームをしたい。
Tôi muốn chơi trò chơi về một nữ hiệp sĩ quý tộc có biệt danh là Tốc độ Ánh sáng, có khả năng điều khiển trọng lực.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 異名
  • Cách đọc: いみょう
  • Từ loại: danh từ
  • Sắc thái: trang trọng, văn viết; mang tính tu từ, mệnh danh
  • Cụm thường gặp: 〜という異名を持つ/取る, 異名で知られる, 都市の異名
  • Lĩnh vực: truyền thông, tiểu sử, lịch sử, thể thao, địa lý văn hóa

2. Ý nghĩa chính

- Biệt danh/ngoại hiệu trang trọng, tên gọi khác mang tính mệnh danh, thường do xã hội gán cho người/địa danh/tổ chức vì đặc điểm nổi bật.

3. Phân biệt

  • 異名: tên khác mang sắc thái mệnh danh, xuất hiện trong báo chí, sách vở; hay đi với 〜という異名を持つ/取る.
  • 別名: tên khác nói chung, trung tính (alias). Ví dụ: 別名(別称)を使う。
  • 通称: tên thường gọi trong dân gian/thực tế sử dụng.
  • 愛称: tên thân mật, trìu mến (nickname yêu thích).
  • あだ名: biệt danh đời thường, khẩu ngữ; có thể thân mật hoặc trêu chọc.
  • 改名: đổi tên (hành động pháp lý/nghệ danh), không phải “biệt danh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: Aは「B」という異名を持つ/取る (A mang/được mệnh danh là “B”).
  • Thường dùng trong bài viết giới thiệu thành tích, tính cách, đặc trưng địa lý: “大阪は『水の都』という異名を持つ”。
  • Không dùng cho biệt danh đời thường giữa bạn bè (khi đó dùng あだ名/ニックネーム).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
別名/別称gần nghĩatên khácTrung tính, phi cảm xúc
通称gần nghĩatên thường gọiDân gian/đời thường hay dùng
愛称liên quantên thân mậtSắc thái yêu mến
あだ名liên quanbiệt danh đời thườngKhẩu ngữ; đôi lúc trêu chọc
異称liên quantên gọi khácTrang trọng, gần với 別称
改名đối lập (hành động)đổi tênHành động pháp lý/nghệ danh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 異: khác, dị biệt.
- 名: tên, danh.
異名: “tên khác” → biệt hiệu/ngoại hiệu mang tính mệnh danh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy để ý cụm 〜という異名を持つ/取る. “持つ” trung tính, “取る” nhấn sắc thái “được người đời gán cho”. Trong giới thể thao, nhà vô địch có 異名 nghe rất “điện ảnh”, còn trong du lịch, thành phố có 異名 gợi hình ảnh súc tích.

8. Câu ví dụ

  • 大阪は「水の都」という異名を持つ。
    Osaka mang ngoại hiệu “Thành phố của nước”.
  • 彼は“鉄人”の異名で知られる。
    Anh ấy được biết đến với ngoại hiệu “Người thép”.
  • その投手は“炎の豪腕”という異名を取った。
    Vận động viên ném bóng đó được mệnh danh là “Cánh tay rực lửa”.
  • 富士山には数多くの異名がある。
    Núi Phú Sĩ có rất nhiều tên gọi khác.
  • 彼女は会社で“策士”の異名を持つ。
    Cô ấy ở công ty mang ngoại hiệu “Nhà mưu lược”.
  • 札幌は“北の都”の異名でも知られる。
    Sapporo cũng được biết đến với ngoại hiệu “Kinh đô phương Bắc”.
  • その城は“難攻不落”の異名を持っていた。
    Lâu đài ấy mang ngoại hiệu “Bất khả xâm phạm”.
  • 彼は冷静沈着という異名にふさわしい活躍を見せた。
    Anh đã thể hiện đúng với ngoại hiệu “điềm tĩnh bình tĩnh”.
  • 東京は“眠らない街”の異名が定着している。
    Tokyo đã gắn chặt với ngoại hiệu “Thành phố không ngủ”.
  • あの剣豪は“無双”の異名を取った。
    Vị kiếm khách ấy được mệnh danh là “Vô song”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 異名 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?