番犬 [Phiên Khuyển]
ばんけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

chó canh gác

JP: うちの番犬ばんけんはどんなちいさなおとうごきにも油断ゆだんがない。

VI: Con chó nhà tôi rất cảnh giác với mọi tiếng động và chuyển động nhỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

始終しじゅうほえてばかりいるいぬは、いい番犬ばんけんにはならない。
Con chó luôn sủa không phải là con chó bảo vệ tốt.
クリストファーコロンブスはあるとき、ケルベロスという3つのあたまった冥界めいかい番犬ばんけんと、自分じぶん帽子ぼうししか使つかわないでたたかった。
Có một lần, Christopher Columbus đã chiến đấu với Cerberus, con chó canh giữ địa ngục có ba đầu, chỉ bằng chiếc mũ của mình.

Hán tự

Phiên lượt; số trong một chuỗi
Khuyển chó

Từ liên quan đến 番犬