[Mẫu]
[Huề]
うね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

gờ (trong ruộng); hàng đất nhô lên khi trồng cây

Danh từ chung

gờ (vải, núi, biển); dây (ví dụ: vải nhung)

Hán tự

Mẫu luống cày; sườn
Huề bờ ruộng; rãnh; gờ