Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畝須
[Mẫu Tu]
うねす
🔊
Danh từ chung
thịt cá voi có gân
Hán tự
畝
Mẫu
luống cày; sườn
須
Tu
nên; nhất thiết