畝立て [Mẫu Lập]
うね立て [Lập]
うねたて
うねだて

Danh từ chung

xây dựng gờ ruộng lúa

Hán tự

Mẫu luống cày; sườn
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng