留学生 [Lưu Học Sinh]

りゅうがくせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

du học sinh; sinh viên trao đổi

JP: 3人さんにん中国人ちゅうごくじん留学生りゅうがくせいがその大学だいがく入学にゅうがくゆるされた。

VI: Ba sinh viên Trung Quốc đã được nhận vào trường đại học đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

留学生りゅうがくせいほうですか?
Bạn là sinh viên du học à?
留学生りゅうがくせいれるのかしら。
Sinh viên quốc tế cũng có thể tham gia không?
来月らいげつ中国ちゅうごくから留学生りゅうがくせいます。
Tháng sau sẽ có sinh viên trao đổi đến từ Trung Quốc.
この学校がっこう留学生りゅうがくせいおおいです。
Trường học này có nhiều sinh viên du học.
トムは中国人ちゅうごくじん留学生りゅうがくせいっている。
Tom đang hẹn hò với một sinh viên du học người Trung Quốc.
トムは中国ちゅうごくからの留学生りゅうがくせいっている。
Tom đang hẹn hò với một sinh viên du học đến từ Trung Quốc.
外国がいこくじん留学生りゅうがくせいわたしたちに援助えんじょもとめた。
Sinh viên nước ngoài đã xin chúng tôi giúp đỡ.
かれはその交換こうかん留学生りゅうがくせいたちとはなした。
Anh ấy đã nói chuyện với những sinh viên trao đổi đó.
アジアからの留学生りゅうがくせい日本語にほんご同様どうよう英語えいごはなす。
Sinh viên châu Á ở đây nói tiếng Anh cũng như tiếng Nhật.
とう大学だいがくでは外国がいこくじん留学生りゅうがくせい施設しせつ十分じゅっぷんでない。
Trường đại học của chúng tôi không có đủ cơ sở vật chất cho sinh viên quốc tế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 留学生
  • Cách đọc: りゅうがくせい
  • Loại từ: Danh từ (人を表す名詞)
  • Nghĩa Hán-Việt: Lưu học sinh (du học sinh)
  • Ngữ cảnh: trường đại học, visa, ký túc xá, hỗ trợ sinh viên quốc tế
  • Cụm thường gặp: 留学生センター, 留学生寮, 留学生向けプログラム, 留学生枠, 留学生支援, 交換留学生

2. Ý nghĩa chính

Người đang theo học tại một cơ sở giáo dục ở nước ngoài (hoặc ngoài địa phương/quốc gia gốc) trong tư cách “du học sinh”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 留学: hành động/trạng thái du học. 留学生: người du học.
  • 交換留学生: du học sinh trao đổi; 正規留学生: du học sinh chính quy (lấy bằng).
  • 研究生(けんきゅうせい): nghiên cứu sinh dự thính, không nhất thiết là 留学生 (tùy tư cách lưu trú).
  • 在学生: sinh viên đang theo học (nói chung, không phân biệt nội địa hay du học).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 留学生向けガイダンス/奨学金/日本語クラス: dành cho du học sinh.
  • 留学生寮に入る/受け入れる: vào ký túc xá du học sinh/tiếp nhận du học sinh.
  • Văn bản hành chính, học vụ, dịch vụ hỗ trợ, tuyển sinh quốc tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
留学 Danh động từ liên quan Du học Hành động, không phải người.
交換留学生 Biến thể Du học sinh trao đổi Thường ngắn hạn.
正規留学生 Biến thể Du học sinh chính quy Mục tiêu lấy bằng.
在学生 Liên quan Sinh viên đang học Không phân biệt quốc tế hay nội địa.
国内学生 Đối chiếu Sinh viên trong nước Đối lập về xuất xứ.
留学生支援 Liên quan Hỗ trợ du học sinh Dịch vụ và chính sách.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (りゅう): lưu lại; (がく): học; (せい): người học, học sinh.
  • Kết hợp: người “lưu lại để học” → 留学生.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các trường Nhật thường có “留学生別科” hoặc “日本語別科” để hỗ trợ 留学生 về tiếng Nhật và kỹ năng học thuật. Tìm hiểu kỹ học bổng “国費(公費)” và “私費” để chọn lộ trình phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 大学は今年、百人の留学生を受け入れた。
    Trường đại học năm nay tiếp nhận 100 du học sinh.
  • 留学生向けの日本語クラスが毎日開講されている。
    Lớp tiếng Nhật dành cho du học sinh được mở hằng ngày.
  • 私は交換留学生として一学期間ここで学ぶ。
    Tôi học tại đây một học kỳ với tư cách du học sinh trao đổi.
  • 留学生寮は駅から近くて便利だ。
    Ký túc xá du học sinh gần ga, rất tiện.
  • 奨学金は留学生にとって大きな支えになる。
    Học bổng là nguồn hỗ trợ lớn đối với du học sinh.
  • 大学の留学生センターで在留手続きの相談ができる。
    Có thể tư vấn thủ tục lưu trú tại trung tâm du học sinh của trường.
  • 先輩の留学生が新入生を案内してくれた。
    Anh chị du học sinh khóa trên đã hướng dẫn tân sinh viên.
  • 多文化交流イベントに留学生が多数参加した。
    Nhiều du học sinh tham gia sự kiện giao lưu đa văn hóa.
  • 留学生枠で受験する予定だ。
    Tôi dự định dự thi theo chỉ tiêu dành cho du học sinh.
  • 卒業後、留学生の就職支援が強化された。
    Sau tốt nghiệp, hỗ trợ việc làm cho du học sinh được tăng cường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 留学生 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?