留任 [Lưu Nhâm]
りゅうにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giữ chức; ở lại chức vụ

Hán tự

Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm