画面 [Hoạch Diện]

がめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

màn hình (của TV, máy tính, v.v.)

JP: 液晶えきしょう画面がめんは、にくいなぁ。

VI: Màn hình LCD này khó nhìn quá.

Danh từ chung

hình ảnh (trên màn hình); bức tranh; cảnh

JP: テレビの画面がめん調節ちょうせつしてください。

VI: Hãy điều chỉnh màn hình ti vi.

Danh từ chung

bề mặt của một bức tranh (bức tranh, bản vẽ, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

画面がめんれちゃった。
Màn hình bị vỡ mất rồi.
画面がめんからはなれてたのしんでね。
Hãy rời màn hình và tận hưởng nhé.
画面がめんにひびがはいってる。
Màn hình bị nứt.
映画えいが画面がめんがよくえません。
Tôi không nhìn rõ màn hình phim.
トムはスマホの画面がめん釘付くぎづけだ。
Tom đang dán mắt vào màn hình điện thoại.
トムは画面がめん見入みいっていた。
Tom đang chăm chú vào màn hình.
画面がめんもうちょっとあかるくできますか?
Bạn có thể cho màn hình sáng hơn một chút có được không?
画面がめんにツールバーがえますか?
Bạn có thấy thanh công cụ ở phía dưới màn hình không?
画面がめんみぎじょうの「ログイン」をクリックしてください。
Vui lòng nhấp vào "Đăng nhập" ở góc phải trên màn hình.
画面がめんがでかすぎるとててつかれる。
Màn hình quá lớn khiến tôi mỏi mắt khi xem.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 画面
  • Cách đọc: がめん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: CNTT, thiết bị số, phim ảnh
  • Ghi chú: Vừa chỉ bề mặt hiển thị (màn hình), vừa chỉ nội dung hiển thị (khung hình) trên thiết bị.

2. Ý nghĩa chính

画面màn hình hoặc khung hình hiển thị trên TV, điện thoại, máy tính, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ディスプレイ: phần cứng hiển thị; 画面 có thể là cả bề mặt lẫn nội dung đang hiển thị.
  • 場面 (ばめん): bối cảnh, phân cảnh (trong truyện/phim), không phải màn hình.
  • 顔面 (がんめん): khuôn mặt; dễ nhầm vì gần âm, khác nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiết bị số: スマホの画面、画面が暗くなる/明るくなる、画面をスクロールする.
  • Tính năng: 画面共有、全画面表示、画面ロック、画面キャプチャ.
  • Sự cố: 画面が固まる(フリーズする)、画面割れ.
  • Diễn đạt: 画面越しに会う (gặp qua màn hình), 画面上で確認する (xác nhận trên màn hình).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ディスプレイGần nghĩaMàn hình (phần cứng)Nhấn vào thiết bị phần cứng
画面共有Liên quanChia sẻ màn hìnhTrong họp trực tuyến
全画面表示Liên quanToàn màn hìnhChế độ hiển thị
画面遷移Liên quanChuyển mànThuật ngữ UX/UI
紙面Đối cảnhMặt báo, trang giấyPhương tiện hiển thị khác
実物/現物Đối cảnhVật thậtTrái với hình ảnh trên màn hình

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (が/えが-く): tranh, hình vẽ, khung hình.
  • (めん): mặt, bề mặt, phương diện.
  • Ghép nghĩa: “bề mặt của hình ảnh” → màn hình/khung hình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp công việc, các cụm như 画面共有お願いします hay 画面が見えていません xuất hiện liên tục. Khi miêu tả thao tác phần mềm bằng tiếng Nhật, hãy dùng động từ đi kèm tự nhiên như 開く・閉じる・切り替える・拡大する・縮小する・スクロールする với danh từ 画面.

8. Câu ví dụ

  • スマホの画面が割れてしまった。
    Màn hình điện thoại bị vỡ mất rồi.
  • Zoomで画面共有をして資料を説明します。
    Tôi sẽ chia sẻ màn hình trên Zoom để thuyết minh tài liệu.
  • 暗くて画面がよく見えない。
    Tối quá nên không nhìn rõ màn hình.
  • このボタンを押すと設定画面に切り替わる。
    Bấm nút này sẽ chuyển sang màn hình cài đặt.
  • 画面が固まって操作できない。
    Màn hình bị đơ nên không thao tác được.
  • 写真は画面上で拡大して確認してください。
    Vui lòng phóng to ảnh trên màn hình để xác nhận.
  • 発表中は画面を全画面表示にしてください。
    Trong lúc thuyết trình, hãy để màn hình toàn màn hình.
  • 彼とは画面越しにしか会ったことがない。
    Tôi chỉ từng gặp anh ấy qua màn hình mà thôi.
  • 誤タップでホーム画面に戻ってしまった。
    Chạm nhầm nên lại quay về màn hình chính.
  • 必要な場面だけ画面キャプチャを撮って送ってください。
    Hãy chụp màn hình những đoạn cần thiết rồi gửi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 画面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?