Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
画架
[Hoạch Giá]
がか
🔊
Danh từ chung
giá vẽ
Hán tự
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
架
Giá
dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Từ liên quan đến 画架
イーゼル
giá vẽ