Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
画塾
[Hoạch Thục]
がじゅく
🔊
Danh từ chung
trường dạy vẽ tư nhân
Hán tự
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
塾
Thục
trường luyện thi