町段畝歩 [Đinh Đoạn Mẫu Bộ]
ちょうたんせぶ

Danh từ chung

đơn vị đo diện tích

Hán tự

Đinh thị trấn; làng; khối; phố
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Mẫu luống cày; sườn
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân