Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
男一匹
[Nam Nhất Thất]
おとこいっぴき
🔊
Danh từ chung
hình mẫu đàn ông
Hán tự
男
Nam
nam
一
Nhất
một
匹
Thất
bằng nhau; đầu; đơn vị đếm động vật nhỏ; cuộn vải