甲種 [Giáp Chủng]
こうしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

hạng A; hạng nhất

🔗 甲乙丙・こうおつへい

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Chủng loài; giống; hạt giống