Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
甲乙丙丁
[Giáp Ất Bính Đinh]
こうおつへいてい
🔊
Danh từ chung
A, B, C và D
Hán tự
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
乙
Ất
sau; bản sao; lạ; dí dỏm
丙
Bính
hạng ba; thứ 3; dấu hiệu lịch thứ 3
丁
Đinh
phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4