田鳧 [Điền Phù]
田計里 [Điền Kế Lý]
たげり
タゲリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim te te

Hán tự

Điền ruộng lúa
Phù vịt trời; kết thúc; hậu tố
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm