Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
用水堀
[Dụng Thủy Quật]
ようすいぼり
🔊
Danh từ chung
mương tưới tiêu
Hán tự
用
Dụng
sử dụng; công việc
水
Thủy
nước
堀
Quật
hào; mương; kênh