用務員 [Dụng Vụ Viên]
ようむいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

người gác cổng; người trông coi; người bảo quản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学校がっこう用務員ようむいん夕方ゆうがた体育館たいいくかん掃除そうじする。
Người quản gia của trường sẽ dọn dẹp phòng thể dục vào buổi tối.

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Vụ nhiệm vụ
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 用務員