産卵 [Sản Noãn]
さんらん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đẻ trứng; sinh sản

JP: さけかわをさかのぼってすな産卵さんらんする。

VI: Cá hồi bơi ngược dòng sông để đẻ trứng trên cát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サケは淡水たんすい産卵さんらんする。
Cá hồi đẻ trứng trong nước ngọt.
サケは産卵さんらん、ほとんどがんでしまいます。
Hầu hết cá hồi chết sau khi đẻ trứng.
こおっていないみずなかで、あるいは産卵さんらんちゅうに、さかなり、このんでんでいるさかなひろう。
Trong nước không đóng băng hoặc trong mùa sinh sản, chúng câu cá và thích nhặt cá chết.

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Noãn trứng; noãn; trứng cá