産卵 [Sản Noãn]

さんらん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đẻ trứng; sinh sản

JP: さけかわをさかのぼってすな産卵さんらんする。

VI: Cá hồi bơi ngược dòng sông để đẻ trứng trên cát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サケは淡水たんすい産卵さんらんする。
Cá hồi đẻ trứng trong nước ngọt.
サケは産卵さんらん、ほとんどがんでしまいます。
Hầu hết cá hồi chết sau khi đẻ trứng.
こおっていないみずなかで、あるいは産卵さんらんちゅうに、さかなり、このんでんでいるさかなひろう。
Trong nước không đóng băng hoặc trong mùa sinh sản, chúng câu cá và thích nhặt cá chết.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 産卵
  • Cách đọc: さんらん
  • Từ loại: Danh từ / Danh động từ (~する)
  • Ý nghĩa tổng quát: Đẻ trứng, quá trình sinh sản bằng cách thải trứng ra môi trường
  • Lĩnh vực: Sinh học, thủy sản, chăn nuôi, bảo tồn

2. Ý nghĩa chính

産卵 là hành vi/sinh lý “đẻ trứng” của động vật như cá, chim, bò sát, côn trùng. Trong thủy sản và sinh thái, 産卵 gắn với thời kỳ 産卵期, địa điểm 産卵場所, và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến tần suất, số lượng trứng.

3. Phân biệt

  • 産卵 vs 受精: 産卵 là đẻ trứng; 受精 là thụ tinh (trứng kết hợp tinh trùng).
  • 産卵 vs 孵化: 孵化 là ấp nở trứng; diễn ra sau khi 産卵.
  • 産卵 vs 出産/産仔: Động vật có vú “đẻ con” (出産/産仔), không dùng 産卵.
  • 放卵 (thải trứng) và 放精 (thải tinh) là thuật ngữ chuyên biệt trong thủy sinh, liên quan nhưng khác phạm vi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh động từ: 魚が産卵する/ウミガメの産卵を見守る
  • Thời kỳ/địa điểm: 産卵期/産卵場所(場)/産卵
  • Thông số: 産卵数/産卵頻度/同調産卵
  • Biện pháp can thiệp: 人工産卵の誘発/産卵場の保全
  • Ảnh hưởng môi trường: 水温・塩分・光周期が産卵に影響する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
産卵期 Liên quan Mùa/ thời kỳ đẻ trứng Giai đoạn của vòng đời
産卵場所/産卵場 Liên quan Địa điểm đẻ trứng Sinh cảnh quan trọng cần bảo tồn
受精 Tiếp nối Thụ tinh Diễn ra trước/sau tùy loài (trong/ngoài cơ thể)
孵化 Tiếp nối Ấp nở Giai đoạn sau産卵
放卵/放精 Liên quan Thải trứng/thải tinh Thuật ngữ thủy sinh học
不妊/無産卵 Đối nghĩa Vô sinh/không đẻ trứng Trạng thái không xảy ra産卵

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (サン/うむ): sinh, sản.
  • (ラン/たまご): trứng.
  • Kết hợp: sinh (産) + trứng (卵) → 産卵: đẻ trứng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu sinh học Nhật, chú ý các biến thể như 同期産卵(đẻ trứng đồng bộ), 集団産卵(đẻ theo đàn), 分離飼育での人工産卵誘発(kích thích đẻ trứng trong nuôi tách đàn). Dịch đúng chuỗi 産卵→受精→孵化 sẽ giúp trình bày thí nghiệm hay báo cáo nuôi trồng thủy sản mạch lạc.

8. Câu ví dụ

  • ウミガメが夜の砂浜で産卵する。
    Rùa biển đẻ trứng trên bãi cát vào ban đêm.
  • サケは上流で産卵した後、力尽きることが多い。
    Cá hồi thường kiệt sức sau khi đẻ trứng ở thượng nguồn.
  • この鳥は春になると産卵数が増える。
    Loài chim này tăng số lượng trứng đẻ vào mùa xuân.
  • 研究者は人工的に産卵を誘発する方法を開発した。
    Các nhà nghiên cứu đã phát triển phương pháp kích thích đẻ trứng nhân tạo.
  • 水温の変化が産卵のタイミングに影響する。
    Sự thay đổi nhiệt độ nước ảnh hưởng đến thời điểm đẻ trứng.
  • 保護区内での産卵を静かに見守ってください。
    Hãy quan sát yên lặng việc đẻ trứng trong khu bảo tồn.
  • 昆虫の産卵場所は植物の種類に依存する。
    Địa điểm đẻ trứng của côn trùng phụ thuộc vào loài thực vật.
  • 親魚は産卵後、体力が大きく低下する。
    Cá bố mẹ sau khi đẻ trứng bị giảm thể lực đáng kể.
  • この海域はマグロの産卵場として知られる。
    Vùng biển này được biết đến là nơi đẻ trứng của cá ngừ.
  • 明かりの影響で産卵行動が乱れることがある。
    Ánh sáng có thể làm rối loạn hành vi đẻ trứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 産卵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?