生鮮食料品
[Sinh Tiên Thực Liệu Phẩm]
せいせんしょくりょうひん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
thực phẩm dễ hỏng
JP: このトラックは青森から東京まで生鮮食料品を運ぶ。
VI: Chiếc xe tải này chở thực phẩm tươi sống từ Aomori đến Tokyo.