生牡蠣 [Sinh Mẫu Lệ]
生ガキ [Sinh]
生がき [Sinh]
なまがき

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

hàu sống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはなま牡蠣かききなんだよ。
Tom thích ăn hàu sống.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Mẫu đực
Lệ hàu