生殺与奪
[Sinh Sát Dữ Đoạt]
せいさつよだつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
(có) quyền sinh sát
JP: あのボスに俺たちの生殺与奪の権を握られているとはね。悲しくなっちゃうよ。
VI: Thật buồn khi chúng ta bị ông chủ kia nắm quyền sinh sát.