生態系 [Sinh Thái Hệ]

せいたいけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hệ sinh thái

JP: 地球ちきゅう生態せいたいけいはあるていど自己じこ修正しゅうせいされるもので、その結果けっか変化へんかによってかくされているという可能かのうせいもある。

VI: Hệ sinh thái Trái Đất có khả năng tự sửa chữa đến một mức độ nào đó, và kết quả có thể bị che giấu bởi những thay đổi khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人類じんるい生態せいたいけい退化たいかふせぐことができるだろうか?
Loài người có thể ngăn chặn sự suy thoái của hệ sinh thái không?
人類じんるい生態せいたいけい劣化れっかふせぐことができるでしょうか?
Liệu loài người có thể ngăn chặn sự suy thoái của hệ sinh thái không?
人類じんるい生態せいたいけい衰退すいたいめることができるのでしょうか?
Liệu loài người có thể ngăn chặn sự suy thoái của hệ sinh thái không?
人類じんるい生態せいたいけい悪化あっかふせぐことができるのでしょうか?
Liệu loài người có thể ngăn chặn sự xấu đi của hệ sinh thái không?
ブリティッシュコロンビアの沿岸えんがん生態せいたいけい劣化れっか急速きゅうそく進行しんこうしている。
Sự suy thoái của hệ sinh thái ven biển British Columbia đang tiến triển nhanh chóng.
ゼンの最新さいしん任務にんむは、みどり絶滅ぜつめつはか狂人きょうじんによる生態せいたいけい破壊はかいから地球ちきゅうすくうことです。
Nhiệm vụ mới nhất của Zen là cứu Trái Đất khỏi sự phá hoại hệ sinh thái do một kẻ điên muốn tuyệt chủng màu xanh.
湿地しっちたい生態せいたいけいにおいてみず浄化じょうか洪水こうずい侵食しんしょく防止ぼうし野生やせい生物せいぶつへの食料しょくりょうとすみかの提供ていきょうという重要じゅうよう役割やくわりえんじる。
Vùng đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như lọc nước, ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn, cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật hoang dã.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 生態系
  • Cách đọc: せいたいけい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Sinh học, môi trường, quy hoạch đô thị
  • Độ trang trọng: Trung tính – thiên về học thuật/chính sách
  • Viết/đọc khác: エコシステム(ecosystem)

2. Ý nghĩa chính

生態系 là “hệ sinh thái”: tập hợp các sinh vật và môi trường vật lý của chúng, cùng với các mối quan hệ tương tác (trao đổi năng lượng, chu chuyển vật chất, chuỗi/lưới thức ăn). Nói ngắn gọn, đó là một hệ thống sống gồm nhiều loài và môi trường cùng tồn tại và tác động qua lại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • エコシステム: Đồng nghĩa trong mượn tiếng Anh; phổ biến trong khoa học môi trường và cả kinh doanh (ví dụ “プラットフォームのエコシステム”).
  • 生態学: “Sinh thái học” (ngành nghiên cứu), còn 生態系 là “hệ sinh thái” (đối tượng/khái niệm).
  • 生物圏: “Sinh quyển” – phạm vi lớn hơn, bao trùm nhiều hệ sinh thái.
  • 食物連鎖・食物網: “Chuỗi/lưới thức ăn” – các cấu trúc bên trong một hệ sinh thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 生態系のバランス(cân bằng hệ sinh thái), 生態系を保全する(bảo tồn), 生態系が崩れる/崩壊する(bị phá vỡ/đổ vỡ), 海洋/森林/河川の生態系, 生態系ネットワーク(mạng kết nối sinh thái).
  • Ngữ cảnh: Bài viết khoa học, tin tức môi trường, chính sách quy hoạch xanh, giáo dục khoa học tự nhiên.
  • Trọng âm sắc thái: Trung tính, khách quan; khi dùng trong chính sách thường đi với 保全(bảo tồn), 再生(tái sinh), レジリエンス(khả năng chống chịu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
エコシステムĐồng nghĩaHệ sinh tháiMượn tiếng Anh; cả nghĩa mở rộng trong kinh doanh
生態系サービスLiên quanDịch vụ hệ sinh tháiLợi ích con người nhận từ tự nhiên
生物多様性Liên quanĐa dạng sinh họcChỉ mức độ phong phú loài/di truyền/hệ sinh thái
食物連鎖/食物網Liên quanChuỗi/Lưới thức ănCấu phần vận hành trong hệ sinh thái
生物圏Liên quanSinh quyểnPhạm vi lớn hơn nhiều hệ sinh thái
保全Liên quanBảo tồnHành động duy trì, phục hồi
破壊Đối nghĩa theo bối cảnhPhá hủyĐối lập với bảo tồn/duy trì
外来種Liên quanLoài ngoại laiYếu tố thường gây xáo trộn
人工環境Đối lậpMôi trường nhân tạoTrái ngược môi trường tự nhiên
生態系ネットワークLiên quanMạng kết nối hệ sinh tháiKết nối hành lang sinh thái đô thị

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 生(せい): sống, sự sống.
  • 態(たい): trạng thái, hình thái.
  • 系(けい): hệ, hệ thống, dòng.
  • Cấu tạo: 生態(sinh thái)+ (hệ) → “hệ sinh thái”. Thuần Hán, ghép nghĩa trực tiếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 生態系, hãy để ý ba điểm: dòng năng lượng (từ mặt trời → sinh vật sản xuất → tiêu thụ), chu chuyển vật chất (nước, carbon, nitơ), và mạng tương tác (cạnh tranh, cộng sinh). Trong chính sách môi trường hiện nay, cụm như 生態系のレジリエンス (khả năng chống chịu), 自然共生社会 (xã hội chung sống với tự nhiên) xuất hiện rất nhiều; nắm vững các collocation này sẽ giúp bạn đọc tài liệu chuyên ngành thuận lợi hơn.

8. Câu ví dụ

  • この湿地は地域の生物多様性を支える重要な生態系だ。
    Đầm lầy này là một hệ sinh thái quan trọng hỗ trợ đa dạng sinh học của khu vực.
  • 外来種の増加が生態系のバランスを崩している。
    Sự gia tăng của loài ngoại lai đang phá vỡ cân bằng hệ sinh thái.
  • 森林の伐採は生態系サービスの損失につながる。
    Việc chặt phá rừng dẫn đến mất các dịch vụ hệ sinh thái.
  • サンゴ礁の生態系は海水温の上昇に弱い。
    Hệ sinh thái rạn san hô dễ bị tổn thương trước sự tăng nhiệt độ nước biển.
  • 都市でも緑地をつなげて生態系ネットワークを作る。
    Ngay cả trong đô thị, nối các mảng xanh để tạo mạng lưới hệ sinh thái.
  • ダム建設が河川生態系に影響を与えた。
    Việc xây đập đã ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông ngòi.
  • 研究チームは砂漠の生態系の回復過程を調査した。
    Nhóm nghiên cứu đã khảo sát quá trình phục hồi của hệ sinh thái sa mạc.
  • 子ども向けに生態系の仕組みをわかりやすく説明した。
    Tôi đã giải thích cơ chế của hệ sinh thái một cách dễ hiểu cho trẻ em.
  • 政府は生態系の保全に向けた行動計画を公表した。
    Chính phủ công bố kế hoạch hành động nhằm bảo tồn hệ sinh thái.
  • 火災後、生態系が再生するには長い時間がかかる。
    Sau hỏa hoạn, hệ sinh thái cần thời gian dài để tái sinh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 生態系 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?