生卵 [Sinh Noãn]
生玉子 [Sinh Ngọc Tử]
なまたまご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

trứng sống

JP: なまたまごはだめ。調理ちょうりしないと。

VI: Trứng sống không được, phải nấu chín mới ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なまたまごべても安全あんぜんですか?
Ăn trứng sống có an toàn không?
なまこめなまたまごはよくるけど生麦なまむぎはあまりない。
Thường thấy gạo sống và trứng sống nhưng ít thấy lúa mạch sống.
トムはメアリーがなまたまごきらいなのをっている。
Tom biết Mary ghét trứng sống.
トムはメアリーがなまたまごきらいなのをっている。
Tom biết Mary ghét trứng sống.
「あっ。あたしなまたまご!」「一個いっこでいいですか?」「うん。りなくなったらまたそそすから」
"Ồ, trứng sống đây!" "Một quả thôi à?" "Ừ, nếu không đủ thì tôi sẽ xin thêm sau."

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Noãn trứng; noãn; trứng cá
Ngọc ngọc; quả bóng
Tử trẻ em