生り物 [Sinh Vật]
なり物 [Vật]
なりもの

Danh từ chung

sản phẩm nông nghiệp; thu hoạch; mùa màng

Danh từ chung

trái cây; quả mọng; cây ăn quả

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 生り物