生まれぬ先の襁褓さだめ [Sinh Tiên Cưỡng Bảo]
生まれぬ先の襁褓定め [Sinh Tiên Cưỡng Bảo Định]
うまれぬさきのむつきさだめ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

cầm đèn chạy trước ô tô

mặc tã trước khi sinh

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Tiên trước; trước đây
Cưỡng tã lót
Bảo tã lót
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định