生かす [Sinh]

活かす [Hoạt]

いかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tận dụng

JP: かれはわずかな収入しゅうにゅう精一杯せいいっぱいかした。

VI: Anh ấy đã tận dụng tối đa nguồn thu nhập ít ỏi của mình.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

để sống

JP: 自分じぶんき、他人たにんかせ。

VI: Sống cho mình và để người khác sống.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

hồi sinh

JP: こころ停止ていし患者かんじゃ応急おうきゅう処置しょちかした。

VI: Bệnh nhân ngừng tim đã được cứu sống nhờ sơ cứu.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

khôi phục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かしてはおかぬ。
Tôi sẽ không để ngươi sống.
さかなかしておくよ。
Tôi sẽ để cá sống.
トムをかしておけ。
Để Tom sống.
そのさかなかしておこう。
Chúng ta hãy để con cá đó sống.
おのれかせ。
Sống cho mình và để người khác cũng được sống.
きみかすもころすもぼく次第しだいだ。
Mạng sống của bạn do tôi quyết định.
かれ自分じぶん経験けいけんをうまくかした。
Anh ấy đã tận dụng tốt kinh nghiệm của mình.
わたしたちはその好機こうき最大限さいだいげんかした。
Chúng ta đã tận dụng tối đa cơ hội tốt đó.
かれはそのきんをうまくかして使つかった。
Anh ấy đã sử dụng số tiền đó một cách hiệu quả.
かれはうまく自分じぶん才能さいのうかしている。
Anh ấy đang sử dụng tài năng của mình một cách hiệu quả.

Hán tự

Từ liên quan đến 生かす

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 生かす
  • Cách đọc: いかす
  • Loại từ: động từ nhóm 1 (tha động từ)
  • JLPT (ước đoán): N2
  • Chính tả/biến thể: Có thể viết là 活かす khi nhấn mạnh nghĩa “phát huy/ứng dụng”, còn 生かす thiên về “làm cho sống/giữ cho sống”, nhưng trong thực tế hai cách viết thường dùng lẫn nhau.
  • Ngữ nghĩa khái quát: làm cho có hiệu quả, phát huy, tận dụng; để cho sống, giữ cho tiếp tục tồn tại.

2. Ý nghĩa chính

- Phát huy, tận dụng: Dùng kinh nghiệm, kiến thức, ưu điểm, nguồn lực… một cách hiệu quả để đạt kết quả tốt hơn. Ví dụ: 経験を生かす (phát huy kinh nghiệm), 長所を生かす (phát huy sở trường).
- Để cho sống/giữ sống: Không giết, không làm mất đi sự sống; duy trì sự sống hay trạng thái “sống động”. Ví dụ: 魚をいけすで生かす (giữ cá sống trong bể).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 生かす vs 活かす: Về nghĩa gần như giống nhau; 活かす thường thấy khi nói “phát huy/ứng dụng” (活かすアイデア), còn 生かす tự nhiên hơn khi nói “giữ sống/không giết”. Tuy nhiên văn bản hiện đại dùng đan xen, tùy văn cảnh.
  • 生かす vs 使う/活用する: 使う là “dùng” nói chung; 活用する thiên về “vận dụng mang tính hệ thống/học thuật”. 生かす nhấn mạnh “phát huy giá trị, làm sống dậy thế mạnh”.
  • 生かす vs 殺す: Cặp đối nghĩa trực tiếp trong nghĩa “để cho sống” vs “giết”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quen thuộc: Nを生かす (phát huy/ứng dụng N), Nに生かす (áp dụng vào N), 〜を教訓に生かす (rút kinh nghiệm), 人材を生かす (tận dụng nhân lực).
  • Văn cảnh: học tập, công việc, thiết kế, quản trị, nấu ăn (giữ độ tươi), y khoa/cấp cứu (giữ mạng sống), đàm phán/chiến lược.
  • Thường mang sắc thái tích cực, đề cao ý thức chủ động phát huy. Dạng bị động 生かされる: “được phát huy/được tận dụng”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
活かす Biến thể chữ phát huy, làm nổi bật Ưu dùng khi nói “ứng dụng/khai thác” thế mạnh.
活用する Đồng nghĩa gần vận dụng, áp dụng Sắc thái kỹ thuật/hệ thống hơn.
役立てる Đồng nghĩa làm cho có ích Thân mật, trung tính.
使う Liên quan dùng Nghĩa rộng, không nhấn mạnh “phát huy”.
殺す Đối nghĩa giết, triệt tiêu Đối lập trong nghĩa “để cho sống”.
無駄にする Đối nghĩa ý niệm phí hoài, lãng phí Trái với “phát huy/tận dụng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : sống, sự sống; “tươi, nguyên”.
  • かす: okurigana (đuôi động từ) tạo thành tha động từ “làm cho…”.
  • Liên hệ: 生きる (sống), 生ける (giữ cho sống/ cắm hoa), 活 (sinh hoạt, hoạt động) trong biến thể 活かす.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật dùng 生かす, họ muốn nhấn mạnh kết quả “sống động” của nguồn lực: không chỉ dùng, mà còn làm nó tỏa sáng. Trong giáo dục và công việc, cụm 経験を生かす là chìa khóa: thất bại không mất đi nếu ta biết chuyển hóa thành giá trị. Ngược lại, để một khả năng “chết” đi chính là không 生かす nó đúng chỗ.

8. Câu ví dụ

  • 面接ではこれまでの経験を生かす方法を具体的に話した。
    Tôi đã nói cụ thể cách phát huy kinh nghiệm từ trước đến nay trong buổi phỏng vấn.
  • 失敗を教訓に生かすことが成長につながる。
    Việc rút kinh nghiệm từ thất bại và phát huy nó sẽ dẫn đến trưởng thành.
  • 彼の長所をチーム運営に生かすべきだ。
    Nên phát huy điểm mạnh của anh ấy trong vận hành đội nhóm.
  • 新鮮な素材の味を生かすため、味付けは控えめにした。
    Để làm nổi bật vị của nguyên liệu tươi, tôi nêm nếm nhẹ tay.
  • 留学で身につけた英語力を仕事に生かす
    Tận dụng khả năng tiếng Anh tích lũy từ du học vào công việc.
  • 限られた時間を生かすには、優先順位を決めることが大切だ。
    Để tận dụng thời gian hạn chế, điều quan trọng là đặt thứ tự ưu tiên.
  • 漁師は生け簀で魚を生かすことで鮮度を保つ。
    Ngư dân giữ cá sống trong bể để bảo toàn độ tươi.
  • デザインに和の要素を生かすと、空間が落ち着く。
    Khi đưa yếu tố Nhật vào thiết kế, không gian trở nên trầm tĩnh.
  • 人材を生かすマネジメントが企業力を高める。
    Quản trị biết phát huy nhân lực sẽ nâng cao sức mạnh doanh nghiệp.
  • 犯人をこのまま生かすわけにはいかない、という緊迫した場面だ。
    Đó là tình huống căng thẳng đến mức không thể để tên tội phạm tiếp tục sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 生かす được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?